--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
la hán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
la hán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la hán
+
(tôn giáo) Arhant
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
la hán
:
(tôn giáo) Arhant
+
sõi
:
intelligibly speaking fluent
+
làm lại
:
to do again
+
nghiệm
:
ConsiderĐể cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay khôngLet me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
+
ngân nga
:
Trill (when declaming poems...)